Ung thư phổi có thể chữa khỏi không? Các lựa chọn điều trị và tỷ lệ sống sót

Hiện nay có nhiều phương pháp điều trị hiệu quả thư phổi hơn so với trước đây, giúp tăng tỷ lệ sống và chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Vậy ung thư phổi có thể chữa khỏi không? Các lựa chọn điều trị và tỷ lệ sống sót của căn bệnh này như thế nào? Cùng tìm hiểu dưới bài viết này nhé. 

Ung thư phổi có thể chữa khỏi không

1.Tổng quan về ung thư phổi

1.1. Ung thư phổi là gì?

Ung thư phổi là sự tăng trưởng bất thường của các mô trong phổi. Đây là một trong những loại ung thư phổ biến nhất và nguy hiểm nhất trên toàn thế giới. Ung thư phổi thường phát triển chậm và có thể không gây triệu chứng trong giai đoạn sớm, làm cho việc phát hiện và điều trị sớm trở nên khó khăn.

1.2. Các loại ung thư phổi

Ung thư phổi có thể được chia thành các loại chính dựa trên sự khác biệt trong cấu trúc tế bào và cách thức phát triển. Dưới đây là các loại ung thư phổi chính:

  • Ung thư phổi tế bào nhỏ (Small Cell Lung Cancer – SCLC): Đây là loại ung thư phổi ít phổ biến hơn nhưng thường phát triển nhanh chóng và có xu hướng di căn (lây lan) sớm. Đây là loại ung thư phổi liên quan chặt chẽ với việc hút thuốc lá.
  • Ung thư phổi không tế bào nhỏ (Non-Small Cell Lung Cancer – NSCLC):Đây là loại ung thư phổi phổ biến hơn, chiếm khoảng 85% các trường hợp. Nó phát triển chậm hơn so với ung thư phổi tế bào nhỏ và tỷ lệ chữa khỏi cao hơn. 

1.3. Nguyên nhân và triệu chứng

Nguyên nhân gây ra ung thư phổi: Không có nguyên nhân cụ thể gây ra ung thư phổi nhưng có một số yếu tố làm tăng nguy cơ ung phổi bao gồm: 

  • Hút thuốc lá
  • Tiếp xúc với các chất độc hại (như amiăng)
  • Ô nhiễm không khí
  • Tiền sử gia đình có ung thư phổi. 

Triệu chứng ung thư phổi: Ung thư thường không gây ra triệu chứng sớm. Các triệu chứng của bệnh ung thư thường xảy ra khi bệnh đã ở giai đoạn tiến triển. 

  • Ho kéo dài
  • Đau ngực
  • Khó thở
  • Ho có máu
  • Sụt cân không rõ nguyên nhân
  • Mệt mỏi

1.4. Chẩn đoán 

Chẩn đoán ung thư phổi là một quá trình đa bước, nhằm xác định sự hiện diện của ung thư và xác định giai đoạn của bệnh. Quá trình này thường bao gồm các bước xét nghiệm,X-quang ngực, CT scan và sinh thiết.

Chẩn đoán ung thư phổi qua chụp x quang

2. Phương pháp điều trị bệnh ung thư phổi hiệu quả nhất

Hiện nay, có nhiều phương pháp điều trị ung thư phổi khác nhau phụ thuộc vào loại ung thư phổi (tế bào nhỏ hay không tế bào nhỏ), giai đoạn bệnh, tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân, và các yếu tố khác. Dưới đây là các phương pháp điều trị chính cho ung thư phổi:

3.1. Phẫu thuật

Phương pháp phẫu thuật thường được thực hiện nếu những người mắc ung thư phổi vẫn đang ở giai đoạn sớm chưa di căn. Một số nghiên cứu cho thấy ung thư phổi giai đoạn đầu có thể điều trị được bằng phẫu thuật cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ thùy phổi bị ảnh hưởng.

Ví dụ, một thử nghiệm lâm sàng năm 2023 cho thấy:

  • 64% bệnh nhân ung thư phổi giai đoạn đầu đã phẫu thuật bảo tồn phổi (chỉ cắt bỏ một phần thùy phổi) đã sống sót và bệnh ung thư không tái phát.
  • 64% bệnh nhân ung thư phổi giai đoạn đầu đã cắt bỏ thùy phổi (cắt bỏ toàn bộ thùy phổi) đã sống sót và bệnh ung thư không tái phát.
  • Đối với cả hai nhóm, tỷ lệ sống sót sau năm năm lần lượt là 80,3% và 78,9%.

Đối với giai đoạn 2B và giai đoạn 3, phẫu thuật có thể được thực hiện để cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ (phẫu thuật cắt bỏ) các hạch bạch huyết mà khối u đã di căn đến. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng tỷ lệ sống sót sau năm năm là khoảng 74% đối với những người đã phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ hạch bạch huyết,  63% đối với những người  không cắt bỏ toàn bộ các hạch.

Phẫu thuật điều trị ung thư phổi có thể giúp loại bỏ khối u và cải thiện cơ hội sống sót. Tuy nhiên như bất kỳ phẫu thuật lớn nào, nó cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ và biến chứng như nhiễm trùng, khó thở, đau đớn,…

Liệu pháp phẫu thuật điều trị ung thư phổi

3.2. Hóa trị

Hóa trị sử dụng sự kết hợp nhiều loại thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư. Đối với ung thư phổi, thuốc thường được tiêm vào đường tĩnh mạch. Hóa trị có thể được thực hiện trước phẫu thuật hoặc sau phẫu thuật.

  • Liệu pháp tân bổ trợ: Trong trường hợp khối u lớn hoặc ung thư đã lan ra ngoài phổi, bác sĩ có thể cho dùng thuốc trước khi phẫu thuật để thu nhỏ khối u. 
  • Liệu pháp bổ trợ: Với hóa trị bổ trợ, thuốc được dùng sau phẫu thuật để tiêu diệt bất kỳ tế bào ung thư nào chưa được phát hiện có thể đã lan sang các bộ phận khác của cơ thể.
  • Liệu pháp giảm nhẹ: Một mục tiêu khác của hóa trị liệu đối với bệnh ung thư phổi là giảm nhẹ. Phương pháp điều trị này được áp dụng để kéo dài sự sống và giúp giảm đau, khó chịu và các biến chứng khác, nhưng không nhằm mục đích chữa khỏi bệnh. 

Hóa trị có thể gây ra một loạt các tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, lở miệng và rụng tóc. Việc hóa trị cũng có thể làm suy yếu hệ thống miễn dịch và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Hóa trị điều trị ung thư phổi3.3. Xạ trị

Xạ trị là một phương pháp điều trị ung thư sử dụng bức xạ năng lượng cao để tiêu diệt hoặc làm giảm sự phát triển của tế bào ung thư. Đối với ung thư phổi, xạ trị có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp và có thể đóng vai trò quan trọng trong kế hoạch điều trị.

Giống như hóa trị, xạ trị truyền thống thường được sử dụng như một liệu pháp bổ trợ để hỗ trợ phẫu thuật. Xạ trị cũng có thể được khuyến nghị sử dụng để giảm nguy cơ tái phát, kéo dài cuộc sống hoặc làm giảm các triệu chứng của ung thư phổi như đau xương hoặc tắc nghẽn đường thở. 

Xạ trị có thể đi kèm với các tác dụng phụ và rủi ro tương tự như hóa trị. Một số tác dụng phụ thường gặp như thay đổi về da, mệt mỏi, buồn nôn và rụng tóc.

Xạ trị điều trị ung thư phổi

3.4. Liệu pháp nhắm trúng đích

Liệu pháp nhắm trúng đích là một phương pháp điều trị ung thư mới. Phương pháp này sử dụng thuốc nhắm trúng đích để chống lại một số loại tế bào ung thư cụ thể. Liệu pháp nhắm trúng đích

thường được sử dụng để làm giảm các triệu chứng và ngăn chặn khối u lan rộng.

Các liệu pháp nhắm trúng đích được sử dụng trong điều trị ung thư phổi bao gồm:

  • Thuốc ức chế sự tăng sinh mạch máu:  Những loại thuốc này nhằm vào sự phát triển của mạch máu mới xung quanh khối u để các tế bào ung thư không thể phát triển hoặc lan rộng.                                                                
  • Thuốc nhắm vào các thay đổi gen:  Sử dụng  xét nghiệm đột biến gen , bác sĩ có thể xác định xem khối u có phản ứng với thuốc nhắm vào các tế bào có thay đổi gen EGFR, ALK, ROS1, BRAF, MET, NTRK hoặc KRAS hay không. Những loại thuốc này sẽ ngăn chặn sự phát triển, thu nhỏ khối u hoặc ức chế ung thư theo những cách khác nhau. 

Ưu điểm của liệu pháp trúng đích là chúng tập trung vào các đặc điểm cụ thể của tế bào ung thư để tiêu diệt chúng, giúp giảm tác động đến tế bào bình thường. Đồng thời, phương pháp này thường có ít tác dụng phụ hơn so với phương pháp trị liệu truyền thống. 

Tác dụng phụ của liệu pháp trúng đích phụ thuộc vào loại thuốc được sử dụng, có thể bao gồm: vết thương chậm lành, chảy máu, huyết áp cao và các rối loạn não nghiêm trọng. 

3.5. Liệu pháp miễn dịch 

Liệu pháp miễn dịch, hay còn gọi là immunotherapy, là một phương pháp điều trị ung thư mới, nhằm kích thích hệ thống miễn dịch của cơ thể để nhận diện và tấn công tế bào ung thư. Liệu pháp miễn dịch có thể giúp kéo dài sự sống của các bệnh nhân mắc ung thư phổi, đặc biệt là khi ung thư đã ở giai đoạn muộn hoặc đã di căn.

Một số liệu pháp miễn dịch được sử dụng để điều trị ung thư phổi, bao gồm:

Chất Ức Chế Điểm Kiểm Soát Miễn Dịch: Chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch giúp hệ miễn dịch hoạt động hiệu quả hơn bằng cách ngăn chặn các cơ chế mà tế bào ung thư sử dụng để trốn tránh sự phát hiện của hệ miễn dịch.

Thuốc Opdivo (nivolumab)và Keytruda (pembrolizumab)là những loại thuốc nổi tiếng được chấp thuận để điều trị ung thư phổi và các loại thuốc mới hơn cũng đang được chấp thuận. 

  • Pembrolizumab (Keytruda): Ức chế protein PD-1, giúp hệ miễn dịch nhận diện và tấn công tế bào ung thư.
  • Nivolumab (Opdivo): Tương tự như pembrolizumab, cũng ức chế PD-1.

Liệu Pháp Miễn Dịch Tế Bào: Liệu pháp sử dụng các tế bào miễn dịch của chính bệnh nhân hoặc tế bào miễn dịch đã được điều chỉnh gen để chống lại ung thư.

  • Tế Bào CAR-T (Chimeric Antigen Receptor T-cell Therapy): Đây là một phương pháp trong đó các tế bào T của bệnh nhân được điều chỉnh gen để gắn với kháng nguyên cụ thể trên tế bào ung thư. Mặc dù hiện tại chủ yếu được sử dụng cho một số loại ung thư máu nhưng nó cũng đang được nghiên cứu cho ung thư phổi.

Liệu Pháp Miễn Dịch Tự Nhiên: Tăng cường hoặc kích thích hoạt động của các tế bào miễn dịch tự nhiên của cơ thể để chống lại ung thư. Liệu pháp tăng cường miễn dịch tự nhiên đang được nghiên cứu rộng rãi với nhiều phương pháp khác nhau. Trong đó, hoạt chất Beta glucan nhận được được chú ý vì khả năng tăng cường hệ miễn dịch mạnh mẽ. 

  • Phương pháp miễn dịch với beta glucan từ tự nhiên đã không còn xa lạ trong hỗ trợ điều trị ung bướu. Hoạt chất này được giới chuyên gia đánh giá cao nhờ các tác dụng tăng cường miễn dịch, chống viêm, chống oxy hóa…được chứng minh qua hàng ngàn nghiên cứu khoa học. Trong đó nổi trội nhất là khả năng kích hoạt hệ thống miễn dịch vượt trội, hỗ trợ tiêu diệt tế bào ung thư hiệu quả.

Những kết quả tích cực với thuốc miễn dịch ngày càng mang lại hy vọng về khả năng sống sót lâu dài và thậm chí là chữa khỏi hoàn toàn đối với một số bệnh ung thư trong đó có ung thư phổi.

Liệu pháp miễn dịch điều trị ung thư phổi

Xem thêm: Dấu hiệu nhận biết và cách điều trị ung thư phổi hiệu quả hiện nay

3. Ung thư phổi có thể chữa khỏi không? Tỷ lệ sống sót của bệnh ung thư phổi

Ung thư phổi có thể chữa khỏi trong một số trường hợp, đặc biệt là khi được chẩn đoán và điều trị sớm. Nếu phát hiện bệnh sớm, tỷ lệ chữa khỏi là từ 80% đến 90%. Tỷ lệ đó giảm xuống khi khối u tiến triển và ung thư đã di căn đến các bộ phận khác của cơ thể. 

Tỷ lệ sống cho bệnh nhân ung thư phổi phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm giai đoạn của bệnh khi được chẩn đoán, loại ung thư phổi, tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân, và phản ứng với các phương pháp điều trị.

 

Ung thư phổi giai đoạn I

Ung thư phổi giai đoạn II

Ung thư phổi giai đoạn III

Ung thư phổi giai đoạn IV

Ung Thư Phổi Không Tế Bào Nhỏ (NSCLC)

90%

65%

37%

9%

Ung Thư Phổi Tế Bào Nhỏ (SCLC)

60%

30%

18%

3%

Tỷ lệ sống 5 năm cho ung thư phổi không tế bào nhỏ và ung thư phổi tế bào nhỏ các giai đoạn. 

Ngoài yếu tố giai đoạn ung thư và loại ung thư phổi, một số yếu tố khác cũng ảnh hưởng đến tỷ lệ sống sót của bệnh nhân bao gồm:

  • Tình trạng sức khỏe tổng thể: Bệnh nhân có sức khỏe tổng thể tốt thường có tỷ lệ sống cao hơn.
  • Đáp ứng điều trị: Tỷ lệ sống có thể cải thiện nếu bệnh nhân phản ứng tốt với các phương pháp điều trị như phẫu thuật, xạ trị, hóa trị, hoặc liệu pháp miễn dịch.
  • Đặc điểm di truyền: Các đột biến gen hoặc phân tử cụ thể (như EGFR, ALK) có thể ảnh hưởng đến lựa chọn điều trị và kết quả sống sót.

Hiện nay các phương pháp điều trị mới như liệu pháp miễn dịch, liệu pháp nhắm trúng đích và các kỹ thuật phẫu thuật tiên tiến đang cải thiện tỷ lệ sống cho bệnh nhân ung thư phổi rất nhiều so với trước kia. 

Ngoài ra việc sàng lọc sớm ung thư phổi với các phương pháp chẩn đoán tiên tiến hiện nay sẽ giúp việc điều trị ung thư phổi dễ dàng hơn giúp nâng cao tỷ lệ sống sót của căn bệnh này. 

Bài viết liên quan

Bệnh ung thư vú có chữa khỏi được không & cách điều trị ung thư vú hiệu quả nhất

Bệnh ung thư vú có chữa khỏi được không? 6 cách điều trị ung thư vú hiệu quả nhất

Bệnh ung thư vú có chữa khỏi được không chắc hẳn là thắc mắc của rất nhiều người đang phải...
Bệnh ung thư máu và cách điều trị

Các loại bệnh ung thư máu và cách điều trị hiệu quả nhất

Cơ thể chúng ta được tạo thành từ hàng triệu tỷ các tế bào máu bao gồm: hồng cầu, tiểu...
Điều trị ung thư bằng hóa trị

Kinh nghiệm điều trị ung thư bằng hóa trị: Những điều bạn cần biết

Cùng khám phá những kinh nghiệm quý báu trong việc điều trị ung thư bằng hóa trị. Bài viết này...