Ung thư phổi là sự tăng trưởng bất thường của các mô trong phổi. Đây là một trong những loại ung thư phổ biến nhất và nguy hiểm nhất trên toàn thế giới. Ung thư phổi thường phát triển chậm và có thể không gây triệu chứng trong giai đoạn sớm, làm cho việc phát hiện và điều trị sớm trở nên khó khăn.
Ung thư phổi có thể được chia thành các loại chính dựa trên sự khác biệt trong cấu trúc tế bào và cách thức phát triển. Dưới đây là các loại ung thư phổi chính:
Nguyên nhân gây ra ung thư phổi: Không có nguyên nhân cụ thể gây ra ung thư phổi nhưng có một số yếu tố làm tăng nguy cơ ung phổi bao gồm:
Triệu chứng ung thư phổi: Ung thư thường không gây ra triệu chứng sớm. Các triệu chứng của bệnh ung thư thường xảy ra khi bệnh đã ở giai đoạn tiến triển.
Chẩn đoán ung thư phổi là một quá trình đa bước, nhằm xác định sự hiện diện của ung thư và xác định giai đoạn của bệnh. Quá trình này thường bao gồm các bước xét nghiệm,X-quang ngực, CT scan và sinh thiết.
Hiện nay, có nhiều phương pháp điều trị ung thư phổi khác nhau phụ thuộc vào loại ung thư phổi (tế bào nhỏ hay không tế bào nhỏ), giai đoạn bệnh, tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân, và các yếu tố khác. Dưới đây là các phương pháp điều trị chính cho ung thư phổi:
Phương pháp phẫu thuật thường được thực hiện nếu những người mắc ung thư phổi vẫn đang ở giai đoạn sớm chưa di căn. Một số nghiên cứu cho thấy ung thư phổi giai đoạn đầu có thể điều trị được bằng phẫu thuật cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ thùy phổi bị ảnh hưởng.
Ví dụ, một thử nghiệm lâm sàng năm 2023 cho thấy:
Đối với giai đoạn 2B và giai đoạn 3, phẫu thuật có thể được thực hiện để cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ (phẫu thuật cắt bỏ) các hạch bạch huyết mà khối u đã di căn đến. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng tỷ lệ sống sót sau năm năm là khoảng 74% đối với những người đã phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ hạch bạch huyết, 63% đối với những người không cắt bỏ toàn bộ các hạch.
Phẫu thuật điều trị ung thư phổi có thể giúp loại bỏ khối u và cải thiện cơ hội sống sót. Tuy nhiên như bất kỳ phẫu thuật lớn nào, nó cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ và biến chứng như nhiễm trùng, khó thở, đau đớn,…
Hóa trị sử dụng sự kết hợp nhiều loại thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư. Đối với ung thư phổi, thuốc thường được tiêm vào đường tĩnh mạch. Hóa trị có thể được thực hiện trước phẫu thuật hoặc sau phẫu thuật.
Hóa trị có thể gây ra một loạt các tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, lở miệng và rụng tóc. Việc hóa trị cũng có thể làm suy yếu hệ thống miễn dịch và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Xạ trị là một phương pháp điều trị ung thư sử dụng bức xạ năng lượng cao để tiêu diệt hoặc làm giảm sự phát triển của tế bào ung thư. Đối với ung thư phổi, xạ trị có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp và có thể đóng vai trò quan trọng trong kế hoạch điều trị.
Giống như hóa trị, xạ trị truyền thống thường được sử dụng như một liệu pháp bổ trợ để hỗ trợ phẫu thuật. Xạ trị cũng có thể được khuyến nghị sử dụng để giảm nguy cơ tái phát, kéo dài cuộc sống hoặc làm giảm các triệu chứng của ung thư phổi như đau xương hoặc tắc nghẽn đường thở.
Xạ trị có thể đi kèm với các tác dụng phụ và rủi ro tương tự như hóa trị. Một số tác dụng phụ thường gặp như thay đổi về da, mệt mỏi, buồn nôn và rụng tóc.
Liệu pháp nhắm trúng đích là một phương pháp điều trị ung thư mới. Phương pháp này sử dụng thuốc nhắm trúng đích để chống lại một số loại tế bào ung thư cụ thể. Liệu pháp nhắm trúng đích
thường được sử dụng để làm giảm các triệu chứng và ngăn chặn khối u lan rộng.
Các liệu pháp nhắm trúng đích được sử dụng trong điều trị ung thư phổi bao gồm:
Ưu điểm của liệu pháp trúng đích là chúng tập trung vào các đặc điểm cụ thể của tế bào ung thư để tiêu diệt chúng, giúp giảm tác động đến tế bào bình thường. Đồng thời, phương pháp này thường có ít tác dụng phụ hơn so với phương pháp trị liệu truyền thống.
Tác dụng phụ của liệu pháp trúng đích phụ thuộc vào loại thuốc được sử dụng, có thể bao gồm: vết thương chậm lành, chảy máu, huyết áp cao và các rối loạn não nghiêm trọng.
Liệu pháp miễn dịch, hay còn gọi là immunotherapy, là một phương pháp điều trị ung thư mới, nhằm kích thích hệ thống miễn dịch của cơ thể để nhận diện và tấn công tế bào ung thư. Liệu pháp miễn dịch có thể giúp kéo dài sự sống của các bệnh nhân mắc ung thư phổi, đặc biệt là khi ung thư đã ở giai đoạn muộn hoặc đã di căn.
Một số liệu pháp miễn dịch được sử dụng để điều trị ung thư phổi, bao gồm:
Chất Ức Chế Điểm Kiểm Soát Miễn Dịch: Chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch giúp hệ miễn dịch hoạt động hiệu quả hơn bằng cách ngăn chặn các cơ chế mà tế bào ung thư sử dụng để trốn tránh sự phát hiện của hệ miễn dịch.
Thuốc Opdivo (nivolumab)và Keytruda (pembrolizumab)là những loại thuốc nổi tiếng được chấp thuận để điều trị ung thư phổi và các loại thuốc mới hơn cũng đang được chấp thuận.
Liệu Pháp Miễn Dịch Tế Bào: Liệu pháp sử dụng các tế bào miễn dịch của chính bệnh nhân hoặc tế bào miễn dịch đã được điều chỉnh gen để chống lại ung thư.
Liệu Pháp Miễn Dịch Tự Nhiên: Tăng cường hoặc kích thích hoạt động của các tế bào miễn dịch tự nhiên của cơ thể để chống lại ung thư. Liệu pháp tăng cường miễn dịch tự nhiên đang được nghiên cứu rộng rãi với nhiều phương pháp khác nhau. Trong đó, hoạt chất Beta glucan nhận được được chú ý vì khả năng tăng cường hệ miễn dịch mạnh mẽ.
Những kết quả tích cực với thuốc miễn dịch ngày càng mang lại hy vọng về khả năng sống sót lâu dài và thậm chí là chữa khỏi hoàn toàn đối với một số bệnh ung thư trong đó có ung thư phổi.
Xem thêm: Dấu hiệu nhận biết và cách điều trị ung thư phổi hiệu quả hiện nay
Ung thư phổi có thể chữa khỏi trong một số trường hợp, đặc biệt là khi được chẩn đoán và điều trị sớm. Nếu phát hiện bệnh sớm, tỷ lệ chữa khỏi là từ 80% đến 90%. Tỷ lệ đó giảm xuống khi khối u tiến triển và ung thư đã di căn đến các bộ phận khác của cơ thể.
Tỷ lệ sống cho bệnh nhân ung thư phổi phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm giai đoạn của bệnh khi được chẩn đoán, loại ung thư phổi, tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân, và phản ứng với các phương pháp điều trị.
Ung thư phổi giai đoạn I |
Ung thư phổi giai đoạn II |
Ung thư phổi giai đoạn III |
Ung thư phổi giai đoạn IV |
|
Ung Thư Phổi Không Tế Bào Nhỏ (NSCLC) |
90% |
65% |
37% |
9% |
Ung Thư Phổi Tế Bào Nhỏ (SCLC) |
60% |
30% |
18% |
3% |
Tỷ lệ sống 5 năm cho ung thư phổi không tế bào nhỏ và ung thư phổi tế bào nhỏ các giai đoạn.
Ngoài yếu tố giai đoạn ung thư và loại ung thư phổi, một số yếu tố khác cũng ảnh hưởng đến tỷ lệ sống sót của bệnh nhân bao gồm:
Hiện nay các phương pháp điều trị mới như liệu pháp miễn dịch, liệu pháp nhắm trúng đích và các kỹ thuật phẫu thuật tiên tiến đang cải thiện tỷ lệ sống cho bệnh nhân ung thư phổi rất nhiều so với trước kia.
Ngoài ra việc sàng lọc sớm ung thư phổi với các phương pháp chẩn đoán tiên tiến hiện nay sẽ giúp việc điều trị ung thư phổi dễ dàng hơn giúp nâng cao tỷ lệ sống sót của căn bệnh này.