1 phút tự kiểm tra nguy cơ đột quỵ – Bạn có đang nằm trong nhóm có nguy cơ cao?

Đột quỵ là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu tại Việt Nam, với khoảng 200.000 ca mỗi năm. Trong đó, 50% bệnh nhân không qua khỏi, 40% chịu di chứng nặng nề và 53% có nguy cơ tái phát.

Thời gian là yếu tố quyết định trong cấp cứu đột quỵ. Không chỉ ba giờ vàng sau khi khởi phát triệu chứng, giai đoạn phục hồi tại nhà cũng đóng vai trò quan trọng giúp cải thiện chức năng và giảm nguy cơ tái phát.

Các yếu tố nguy cơ hàng đầu của bệnh bao gồm tăng huyết áp, tiểu đường, cholesterol cao, béo phì, chế độ ăn uống không lành mạnh, ít vận động, hút thuốc lá và tiền sử gia đình có người đột quỵ. Kiểm soát tốt những yếu tố này có thể giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh.

1. Đột quỵ có mấy loại?

Đột quỵ xảy ra khi mạch máu cung cấp oxy và dưỡng chất cho não bị tắc nghẽn do cục máu đông hoặc bị vỡ. Khi điều này xảy ra, một phần não không nhận đủ oxy, khiến các tế bào não bị tổn thương và chết.

1.1. Đột quỵ do thiếu máu cục bộ (Ischemic Stroke)

Xảy ra khi một mạch máu cung cấp máu cho não bị tắc nghẽn do cục máu đông. Đây là loại phổ biến nhất, chiếm 87% các trường hợp.

1.2. Đột quỵ xuất huyết (Hemorrhagic Stroke)

Xảy ra khi mạch máu bị vỡ, gây chảy máu trong não. Hai nguyên nhân chính của tình trạng này là:

  • Phình động mạch (Aneurysm): Mạch máu giãn nở bất thường và có nguy cơ vỡ.
  • Dị dạng động tĩnh mạch (AVM – Arteriovenous Malformation): Bất thường trong hệ thống mạch máu não.

1.3. Cơn thiếu máu cục bộ thoáng qua (TIA – Transient Ischemic Attack)

TIA được coi là “đột quỵ cảnh báo”, xảy ra khi một cục máu đông tạm thời chặn dòng máu đến não. Dù triệu chứng có thể biến mất nhanh chóng, nhưng đây là dấu hiệu quan trọng của nguy cơ đột quỵ thực sự. Hãy đi kiểm tra và tham khảo ý kiến bác sĩ khi bạn gặp tình trạng này.

1.4. Đột quỵ không rõ nguyên nhân (Cryptogenic Stroke)

Trong hầu hết các trường hợp, đột quỵ do cục máu đông làm tắc nghẽn mạch máu. Tuy nhiên, đôi khi nguyên nhân chính xác không thể xác định được, khi đó, nó được gọi là đột quỵ ẩn (cryptogenic stroke).

1.5. Đột quỵ thân não (Brain Stem Stroke)

Tổn thương xảy ra tại thân não, nó có thể ảnh hưởng đến cả hai bên cơ thể. Trong một số trường hợp nghiêm trọng, người bệnh có thể rơi vào trạng thái “bị khóa” (locked-in state), mất khả năng nói và cử động phần dưới cổ.

2. Ảnh hưởng của đột quỵ đến cơ thể

Mỗi trường hợp đột quỵ đều có những ảnh hưởng riêng, nhưng nhìn chung, chúng tác động đến con người theo những cách tương tự. Để hiểu rõ hơn về đột quỵ, trước tiên chúng ta cần xem xét chức năng của não bộ – cơ quan trung tâm của hệ thần kinh con người.

2.1. Vai trò của não bộ

Não bộ là một cơ quan phức tạp, điều khiển cả chức năng vận động và cảm giác của cơ thể:

  • Tiếp nhận và xử lý thông tin từ các giác quan (mắt, tai, mũi, da).
  • Kiểm soát tư duy, trí nhớ, lập kế hoạch, lý luận và giải quyết vấn đề.
  • Giao tiếp thông qua hàng tỷ tế bào thần kinh (neuron) kết nối với nhau qua các khớp thần kinh (synapse).

Khi một cơn đột quỵ xảy ra và làm gián đoạn lưu lượng máu đến một vùng não nhất định, chức năng của vùng não đó sẽ bị ảnh hưởng. Mức độ tác động phụ thuộc vào vị trí và phạm vi tổn thương của mô não.

Do hầu hết các tín hiệu từ não đến cơ thể (và ngược lại) đều bắt chéo nhau, nên:

  • Đột quỵ bên trái não ảnh hưởng đến nửa phải cơ thể.
  • Đột quỵ bên phải não ảnh hưởng đến nửa trái cơ thể.
  • Đột quỵ ở vùng não sau thường gây rối loạn thị giác.

2.2. Ảnh hưởng cụ thể theo vị trí bị tổn thương

2.2.1. Đột quỵ bán cầu não trái (ảnh hưởng đến nửa phải cơ thể)

  • Liệt hoặc yếu cơ bên phải.
  • Thay đổi cảm giác bên phải cơ thể.
  • Rối loạn ngôn ngữ (khó nói, khó hiểu lời nói).
  • Giảm khả năng tư duy trừu tượng.
  • Suy giảm trí nhớ và khả năng suy luận.
  • Hành vi thận trọng, chậm chạp.

2.2.2. Đột quỵ bán cầu não phải (ảnh hưởng đến nửa trái cơ thể)

  • Liệt hoặc yếu cơ bên trái.
  • Thay đổi cảm giác bên trái cơ thể.
  • Giảm nhận thức không gian, rối loạn thị giác.
  • Khó khăn trong việc hình dung, tư duy không gian.
  • Suy giảm trí nhớ và khả năng tư duy logic.
  • Hành vi nhanh nhạy, tò mò nhưng có thể liều lĩnh.

2.2.3. Đột quỵ thân não (có thể ảnh hưởng đến cả hai bên cơ thể)

  • Ảnh hưởng nghiêm trọng đến vận động và cảm giác.
  • Có thể dẫn đến hội chứng “bị khóa” (Locked-in Syndrome), trong đó:
    • Người bệnh mất khả năng cử động hoặc nói.
    • Vẫn nhận thức, suy nghĩ bình thường.
    • Chỉ có thể giao tiếp bằng cách cử động mắt hoặc chớp mắt.

3. Công cụ đánh giá nguy cơ đột quỵ của Hiệp hội đột quỵ Hoa Kỳ

Đột quỵ là một trong những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu và để lại nhiều di chứng nghiêm trọng. Tuy nhiên, 80% trường hợp có thể được phòng ngừa nếu kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ.

Hiệp hội Đột quỵ Hoa Kỳ (American Stroke Association) đã phát triển Stroke Risk Assessment – một công cụ hỗ trợ người dùng xác định nguy cơ của bệnh dựa trên các yếu tố nguy cơ cá nhân. Công cụ này hoạt động bằng cách phân tích các yếu tố nguy cơ chính, bao gồm:

  • Huyết áp cao – Một trong những nguyên nhân hàng đầu gây đột quỵ.
  • Bệnh tim mạch (bao gồm rung nhĩ) – Làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.
  • Lượng đường huyết cao – Bệnh tiểu đường làm tăng nguy cơ tổn thương mạch máu não.
  • Chỉ số BMI cao, chế độ ăn không lành mạnh – Ảnh hưởng đến tuần hoàn máu và sức khỏe tim mạch.
  • Tiền sử gia đình – Nguy cơ có thể tăng cao nếu trong gia đình từng có người mắc bệnh.
  • Thói quen lối sống – Hút thuốc, lười vận động, uống rượu bia quá mức có thể làm trầm trọng thêm nguy cơ.

 

Việc đánh giá nguy cơ đột quỵ không chỉ giúp bạn nhận thức rõ tình trạng sức khỏe mà còn tạo cơ hội để can thiệp kịp thời, giảm thiểu tối đa rủi ro. Bằng cách kiểm soát tốt huyết áp, đường huyết, mỡ máu và duy trì lối sống lành mạnh, bạn có thể chủ động bảo vệ mình khỏi căn bệnh nguy hiểm này.
Đừng chờ đợi đến khi quá muộn! Nếu bạn thuộc nhóm nguy cơ cao, hãy hành động ngay hôm nay bằng cách điều chỉnh chế độ ăn uống, tập luyện thường xuyên và thăm khám định kỳ. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline 0865989594 hoặc để lại câu hỏi tại đây để được tư vấn chi tiết hơn.

Xem thêm: Hệ miễn dịch kém có phải là nguyên nhân gây ung thư không?

Bài viết liên quan

6 điều cần biết về loãng xương sau mãn kinh: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Loãng xương sau mãn kinh là một trong những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng mà nhiều phụ nữ phải...

5 lý do tại sao người bị tiểu đường dễ bị nhiễm trùng và cách phòng ngừa hiệu quả

Bạn có biết rằng ngoài việc kiểm soát đường huyết, một vấn đề đặc biệt đáng lo ngại với người...

BCC Pharma đồng hành cùng chương trình “Y Dược Cổ Truyền Việt Nam”

Ngày 20/04/2025, tại Hà Nội, chương trình “Y Dược Cổ Truyền Việt Nam – Di sản và Lưu truyền” đã...