Bệnh ung thư vú có chữa khỏi được không? 6 cách điều trị ung thư vú hiệu quả nhất
Bệnh ung thư vú có chữa khỏi được không chắc hẳn là thắc mắc của rất nhiều người đang phải đối diện với căn bệnh quái ác này. Cùng tìm hiểu thông tin chi tiết về khả năng chữa khỏi bệnh ung thư vú và 6 phương pháp điều trị hiệu quả nhất hiện nay. Bài viết sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về căn bệnh ung thư vú và các phương pháp điều trị từ phẫu thuật đến liệu pháp miễn dịch. Từ đó giúp bạn hiểu rõ hơn về căn bệnh này và đưa ra những quyết định thông thái cho sức khỏe của mình hoặc người thân.
1. Tổng quan về bệnh ung thư vú
1.1. Ung thư vú là gì?
Ung thư vú là căn bệnh mà các tế bào vú bất thường phát triển ngoài tầm kiểm soát và hình thành nên khối u. Nếu khối u không được phát hiện và điều trị kịp thời, chúng có thể di căn khắp cơ thể và gây nguy hiểm đến tính mạng.
Tế bào ung thư vú có thể bắt đầu từ ống dẫn sữa hoặc các tiểu thùy sản xuất sữa của vú. Tùy thuộc vào nguồn gốc phát sinh, tính chất của tế bào ung thư mà ung thư vú được chia thành các loại sau:
Ung thư vú ống: Đây là loại ung thư vú phổ biến nhất, bắt đầu trong các ống dẫn sữa và có thể lan ra ngoài các ống vào mô vú.
Ung thư vú thùy: Bắt đầu trong các thùy của vú, nơi sản xuất sữa. Nó cũng có thể lan ra ngoài thùy vào mô vú.
Ung thư vú không xâm lấn: Tế bào ung thư vẫn ở trong các ống dẫn sữa và chưa lan ra ngoài.
Ung thư vú dạng viêm: Đây là một dạng ung thư vú hiếm gặp và nghiêm trọng gây ra tình trạng viêm, sức vú.
1.2. Các giai đoạn của ung thư vú
Các giai đoạn ung thư vú được mô tả bao gồm:
Ung thư vú tại chỗ: Các tế bào ung thư chỉ ở ống dẫn sữa hoặc tiểu thùy nơi chúng bắt đầu và chưa phát triển vào mô vú gần đó (không xâm lấn). Ung thư vú tại chỗ là ung thư vú giai đoạn 0.
Ung thư vú giai đoạn đầu: Trong giai đoạn này khối u có kích thước 20mm hoặc nhỏ hơn và ung thư chưa lan đến hơn 3 hạch bạch huyết. Hoặc khối u có kích thước từ 20 đến 50 mm và chưa lan đến bất kỳ hạch bạch huyết nào. Ung thư vú giai đoạn đầu bao gồm các giai đoạn 1A, 1B và 2A.
Ung thư vú tiến triển: Lúc này khối u lớn hơn 50 mm. Ung thư có thể đã lan đến da, cơ thành ngực hoặc nhiều hơn 3 hạch bạch huyết ở nách, xương ức. Ung thư vú tiến triển tại chỗ bao gồm các giai đoạn 2B, 3A, 3B và 3C.
Ung thư vú di căn: Trong giai đoạn này ung thư đã lan sang các bộ phận khác của cơ thể. Đây là giai đoạn 4 của ung thư vú.
1.3. Nguyên nhân gây ra ung thư vú
Theo thống kê, nữ giới có nguy cơ ung thư vú cao hơn nhiều so với nam giới. Khoảng 99% ung thư vú xảy ra ở phụ nữ, 0,5-1% xảy ra ở nam giới.
Mặc dù chưa xác định nguyên nhân rõ ràng gây ra căn bệnh ung thư vú nhưng có một số yếu tố làm tăng nguy cơ phát triển căn bệnh này.
Yếu tố di truyền: Khoảng 5-10% trường hợp ung thư vú liên quan đến các đột biến di truyền. Các đột biến gen BRCA1 và BRCA2 là những nguyên nhân di truyền phổ biến nhất và có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư vú và ung thư buồng trứng.
Tuổi tác: Nguy cơ mắc ung thư vú tăng dần theo độ tuổi. Phụ nữ từ 55 tuổi trở nên có nguy cơ cao hơn.
Nội tiết tố: Sự tiếp xúc lâu dài với hormone estrogen có thể làm tăng nguy cơ ung thư vú. Ví dụ, bắt đầu có kinh nguyệt sớm, mãn kinh muộn, hoặc việc sử dụng liệu pháp hormone thay thế có thể liên quan đến nguy cơ cao hơn.
Cân nặng và lối sống: Thừa cân, béo phì có thể làm tăng nguy cơ ung thư vú. Lối sống ít vận động, chế độ ăn không lành mạnh, và uống rượu cũng có thể góp phần vào tăng nguy cơ.
Tổn thương vú trước đó: Những người đã từng có tiền sử tổn thương hoặc bệnh lý vú không phải ung thư như bệnh lý vú lành tính (như u xơ vú) có thể có nguy cơ cao hơn những người bình thường.
Tiếp xúc với tia bức xạ: Những người đã từng xạ trị ở vùng ngực có nguy cơ mắc ung thư vú hơn.
1.4. Triệu chứng ung thư vú là gì?
Trong hầu hết các trường hợp, khi ung thư ở giai đoạn sớm thường không có triệu chứng nào điển hình. Tuy nhiên bệnh nhân có thể phát hiện sớm ung thư thông qua việc khám sàng lọc ung thư vú.
Khi bệnh ở giai đoạn tiến triển, các triệu chứng của ung thư vú có thể bao gồm:
Xuất hiện khối u, cục u ở vú, thường không đau và không thay đổi theo chu kỳ kinh nguyệt.
Thay đổi về hình dạng hoặc kích thước vú: Một bên vú có thể to hơn hoặc nhỏ hơn so với bên còn lại, hoặc có thể thấy sự thay đổi về hình dạng của vú.
Núm vú bị thay đổi: Núm vú có thể bị thụt vào trong hoặc có dấu hiệu bị chảy máu, dịch, hoặc thay đổi màu sắc.
Vùng da xung quanh vú có thể trở nên đỏ, sưng hoặc có thể xuất hiện tình trạng giống như vỏ cam.
Nếu phát hiện bất kỳ dấu hiệu nào trong số này, đặc biệt là nếu chúng kéo dài hoặc thay đổi theo thời gian, quan trọng là bạn nên đến bác sĩ để kiểm tra ngay. Chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời có thể cải thiện kết quả điều trị ung thư vú rất nhiều.
2. Bệnh ung thư vú có chữa khỏi được không?
Hiện nay, các phương pháp điều trị ung thư vú đã có những bước tiến vượt bậc như: phẫu thuật, xạ trị, hóa trị và kết hợp liệu pháp hormon, liệu pháp sinh học (để điều trị đích). Chất lượng điều trị ung thư vú do đó đã được cải thiện đáng kể. Tuy nhiên, chìa khóa để điều trị hiệu quả là phát hiện ung thư vú ở giai đoạn sớm.
Theo thống kê cho thấy 99% những người mắc ung thư vú giai đoạn đầu vẫn sống sót sau 5 năm kể từ khi được chẩn đoán. Trong một số trường hợp, bệnh nhân ung thư vú đã được chữa khỏi, không còn dấu hiệu ung thư trong cơ thể. Tuy nhiên, ung thư vú sau khi chữa khỏi có thể tái phát và trở thành ung thư di căn.
Tỷ lệ sống của ung thư vú phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giai đoạn ung thư, khả năng xâm lấn, sức khỏe tổng quát của bệnh nhân. Theo dữ liệu do Viện Ung thư Quốc gia (Hoa Kỳ) cho thấy 91% số người mắc ung thư vú vẫn còn sống sau 5 năm kể từ khi chẩn đoán.
3. Các phương pháp điều trị ung thư vú
3.1. Phẫu thuật
Phẫu thuật là một phương pháp truyền thống nhưng lại vô cùng quan trọng trong điều trị ung thư vú. Phẫu thuật là cách loại bỏ các tế bào ung thư ra khỏi cơ thể nhanh nhất bằng cách cắt bỏ khối u và các mô xung quanh. Từ đó giúp giảm nguy cơ khối u lan rộng và cải thiện cơ hội chữa khỏi ung thư vú.
Một số phương pháp phẫu thuật chính thường được sử dụng trong điều trị ung thư vú bao gồm:
Phẫu thuật cắt bỏ 1 bên vú: Toàn bộ mô vú và các cấu trúc xung quanh như núm vú sẽ bị cắt bỏ. Phương pháp này thường áp dung cho trường hợp ung thư vú giai đoạn sớm hoặc có nguy cơ tái phát ung thư vú.
Phẫu thuật cắt bỏ 2 bên vú: Phẫu thuật này được thực hiện khi ung thư vú xuất hiện ở cả hai bên vú hoặc người có nguy cơ cao phát triển ung thư ở bên vú còn lại.
Phẫu thuật cắt bỏ hạnh bạch huyết: Nếu khối u vú đã lan ra hạch bạch huyết thì cần phẫu thuật cắt bỏ hạch bạch huyết. Từ đó đánh giá mức độ lan rộng của khối u và lên kế hoạch điều trị phụ hợp.
Phẫu thuật tái tạo vú: Được thực hiệu sau khi cắt bỏ vú. Phẫu thuật tái tạo giúp phục hồi hình dạng vú bằng chính mô từ các phần khác của cơ thể hoặc bằng túi silicon.
3.2. Hóa trị
Hóa trị là phương pháp sử dụng các loại thuốc hóa học để tiêu diệt tế bào ung thư. Có thể thực hiện hóa trị trước hoặc sau khi phẫu thuật.
Hóa trị trước phẫu thuật được gọi là hóa trị tân bổ trợ. Mục đích của hóa trị tân bổ trợ là làm giảm kích thước khối u giúp người bệnh có thể thực hiện phẫu thuật bảo toàn vú thay vì cắt bỏ toàn bộ vú.
Hóa trị sau phẫu thuật được gọi là hóa trị bổ trợ. Hóa trị sẽ giúp tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại sau phẫu thuật và có thể giúp giảm nguy cơ ung thư tái phát.
3.3. Xạ trị
Xạ trị sử dụng tia X năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư. Xạ trị thường được đưa vào điều trị sau phẫu thuật bảo tồn vú để tiêu diệt các tế bào ung thư còn xót lại. Thông thường một liệu trình xạ trị điều trị ung thư vú từ 5-15 lần xạ trị.
3.4. Liệu pháp nhắm trúng mục tiêu
Liệu pháp nhắm mục tiêu là một liệu pháp tiên tiến sử dụng các loại thuốc thư nhắm vào những điểm đặc biệt trong tế bào ung thư để làm giảm sự phát triển và lan rộng của bệnh.
Một số loại thuốc điều trị ung thư vú được nghiên cứu và đưa vào điều trị như:
Thuốc điều trị đích nhắm vào HER2: HER2 là một protein trên bề mặt tế bào có thể thúc đẩy sự phát triển của ung thư vú. Thuốc điều trị nhắm vào HER2 giúp tiêu diệt các tế bào ung thư có HER2.
Thuốc điều trị đích nhắm vào hormone estrogen và progesterone: Một số loại ung thư vú phát triển nhờ vào hormone estrogen hoặc progesterone. Thuốc này hoạt động bằng cách làm giảm nồng độ các hormone này trong cơ thể hoặc ngăn chặn tác dụng của chúng.
Thuốc điều trị đích nhắm vào CDK4/6:Các thuốc nhắm vào CDK4/6 (Cyclin-dependent kinase 4/6) giúp kiểm soát chu trình tế bào và ngăn chặn sự phát triển của ung thư vú hormone dương tính
3.5. Liệu pháp miễn dịch
Liệu pháp miễn dịch (immunotherapy) là một phương pháp điều trị ung thư mới và đang phát triển nhanh chóng. Cơ chế của liệu pháp miễn dịch chính là tăng cường hệ thống miễn dịch của cơ thể để nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư.
Một số liệu pháp miễn dịch được sử dụng hiện nay bao gồm:
Kháng thể đơn dòng: Kháng thể đơn dòng là một dạng liệu pháp miễn dịch sử dụng các kháng thể được thiết kế đặc biệt để nhắm vào các mục tiêu cụ thể trên bề mặt tế bào ung thư từ đó tiêu diệt ung thư.
Ức chế điểm kiểm soát miễn dịch: Điểm kiểm soát miễn dịch là các protein trên bề mặt tế bào miễn dịch hoặc tế bào ung thư mà khi được kích hoạt, có thể làm giảm hoạt động của hệ thống miễn dịch. Các thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch giúp hệ thống miễn dịch tấn công các tế bào ung thư hiệu quả hơn.
Liệu pháp tế bào T: Tế bào T của bệnh nhân được điều chỉnh để nhận diện các mục tiêu đặc biệt trên tế bào ung thư. Mặc dù hiện tại chủ yếu được nghiên cứu cho các loại ung thư máu, các nghiên cứu đang mở rộng ứng dụng cho ung thư vú.
4. Tăng cường hiệu quả điều trị ung thư vú với viên uống ISA
Các phương pháp điều trị như phẫu thuật, hóa trị, xạ trị hay liệu pháp miễn dịch đều là những phương pháp hiệu quả trong việc loại bỏ, ức chế khối u và dự phòng ung thư tái phát.
Tuy nhiên, với mong muốn tìm kiếm một giải pháp an toàn, lành tính, chi phí thấp mà hiệu quả cho bệnh nhân ung thư. BCC Pharma đã tìm ra giải pháp tăng cường miễn dịch tự thân từ hoạt chất Beta 1,3/1,6-D-glucan. Trong đó, sản phẩm ISA là một sản phẩm nổi bật được chứng minh mang lại tác dụng hiệu quả trong việc kiểm soát ung thư, ngăn chặn bệnh tiến triển hiệu quả.
Trong một viên nang ISA chứa 320 mg beta 1,3/1,6-D-glucan – hoạt chất tăng cường miễn dịch mạnh nhất từ tự nhiên với hàng ngàn nghiên cứu khoa học về tác dụng ức chế và tiêu diệt tế bào ung bướu. Ứng dụng công nghệ mới trong sản xuất, beta 1,3/1,6-D-glucan trong ISA có độ tinh khiết cao lên tới 80% cùng hoạt tính mạnh, giúp đảm bảo tác dụng tăng cường miễn dịch và kiểm soát khối u mạnh mẽ cho người bệnh.
Tóm tại ung thư vú có chữa được không sẽ còn tùy thuộc vào giai đoạn của bệnh và khả năng đáp ứng với các liệu pháp trị liệu. Nếu phát hiện bệnh giai đoạn sớm, tỷ lệ chữa khỏi thành công là rất cao. Do đó, khi thấy bất kỳ triệu chứng nghi ngờ nào mình có thể mắc ung thư vú, hãy tới ngay cơ sở ý tế uy tín để kiểm tra và sàng lọc sớm nhất có thể. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào sản phẩm hỗ trợ đẩy lùi ung bướu – ISA, xin vui lòng liên hệ 086.956.2628 để gặp chuyên gia ung bướu hoặc đặt câu hỏi tại đây.