Loãng xương sau mãn kinh là một trong những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng mà nhiều phụ nữ phải đối mặt. Sau thời kỳ mãn kinh, sự suy giảm hormone estrogen làm giảm mật độ xương, khiến xương trở nên yếu và dễ gãy hơn. Ước tính, có tới 50% phụ nữ sau mãn kinh sẽ trải qua tình trạng loãng xương. Hiểu rõ về nguyên nhân, dấu hiệu, phương pháp điều trị và phòng ngừa sẽ giúp bạn chủ động bảo vệ sức khỏe xương của mình.

-
Vì sao sau mãn kinh lại gây loãng xương?
Loãng xương là bệnh lý làm giảm mật độ và sức mạnh của xương, làm tăng nguy cơ gãy xương. Khi bước vào thời kỳ mãn kinh, lượng estrogen trong cơ thể phụ nữ giảm mạnh. Estrogen vốn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng giữa quá trình hủy xương và tạo xương. Sự thiếu hụt hormone này dẫn đến:
- Xương bị phân hủy nhanh hơn bình thường.
- Tốc độ hình thành xương mới không kịp bù đắp.
- Mật độ khoáng xương suy giảm theo thời gian.
Ngoài ra, thời gian kể từ khi mãn kinh cũng là yếu tố quan trọng. Một nghiên cứu cho thấy những phụ nữ cách thời điểm mãn kinh 20 năm có nguy cơ loãng xương sau mãn kinh cao hơn đáng kể.

2. Các yếu tố nguy cơ khác của loãng xương sau mãn kinh
Ngoài sự thiếu hụt estrogen, nhiều yếu tố khác cũng làm tăng nguy cơ loãng xương, bao gồm:
- Dinh dưỡng kém: Ăn nhiều thực phẩm chế biến sẵn, thiếu vitamin và khoáng chất cần thiết cho xương.
- Uống nhiều rượu: Uống rượu thường xuyên với lượng lớn làm tăng nguy cơ gãy xương và giảm mật độ xương.
- Hút thuốc lá: Làm thay đổi hormone, đẩy nhanh quá trình hủy xương.
- Tiền sử gia đình: Người có người thân bị loãng xương có nguy cơ cao hơn.
- Sử dụng thuốc: Các thuốc ức chế miễn dịch như prednisone hoặc dexamethasone có thể gây mất xương.
- Mắc một số bệnh lý: Ví dụ như viêm khớp dạng thấp, cường cận giáp, đái tháo đường.
Dù không thể thay đổi tất cả các yếu tố này, việc nhận biết chúng sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc phòng ngừa loãng xương sau mãn kinh.

3. Triệu chứng của loãng xương sau mãn kinh
Loãng xương thường diễn ra âm thầm trong giai đoạn đầu mà không có dấu hiệu rõ ràng. Mật độ xương suy giảm chậm, khiến nhiều phụ nữ không nhận ra cho đến khi gặp vấn đề nghiêm trọng. Tuy nhiên, khi mật độ xương giảm mạnh, xương trở nên yếu và dễ gãy hơn.
Các dấu hiệu gãy xương do loãng xương sau mãn kinh thường gặp:
- Đau: Đau xảy ra tùy vào vị trí gãy, đặc biệt là ở các xương dài như cánh tay và chân. Gãy xương do loãng xương lành chậm hơn so với xương khỏe mạnh.
- Biến dạng: Các gãy xương, nhất là ở cột sống, có thể dẫn đến biến dạng như cong cột sống theo thời gian.
- Gãy xương cột sống: Đây là loại gãy xương phổ biến nhất, thường xảy ra ở vùng giữa lưng đến thắt lưng. Ban đầu, các gãy xương này có thể không gây đau, nhưng sau đó cơn đau có thể đột ngột và kéo dài.
- Gãy xương do lực tác động nhẹ: Gãy xương có thể xảy ra ngay cả với lực tác động nhỏ, như ngã từ tư thế đứng hoặc ngã từ trên giường. Các vị trí gãy thường gặp bao gồm:
- Cổ tay: Thường xuyên gặp ở phụ nữ sau mãn kinh.
- Hông: Là loại gãy xương nghiêm trọng, thường dẫn đến tàn tật.
- Cột sống (gãy xương nén đốt sống)
- Xương cánh tay trên
- Xương chậu
Do triệu chứng ban đầu của loãng xương thường mơ hồ, việc tầm soát mật độ xương định kỳ, đặc biệt ở phụ nữ sau mãn kinh, đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện sớm và có biện pháp can thiệp kịp thời để ngăn ngừa các biến chứng gãy xương nghiêm trọng.

4. Chẩn đoán loãng xương sau mãn kinh
Bác sĩ sẽ đánh giá mật độ khoáng xương (BMD) bằng phương pháp chụp X-quang hấp thụ năng lượng kép (DEXA hoặc DXA).
Kết quả được biểu thị bằng:
- T-score: So sánh mật độ xương của bạn với người trẻ tuổi khỏe mạnh.
- Z-score: So sánh với những người cùng độ tuổi.

Vị trí thường được đo là hông, cổ tay hoặc cột sống. Các phương tiện hình ảnh khác như CT hoặc MRI cũng có thể được sử dụng để đánh giá tình trạng cột sống.
Tùy theo tình trạng, bác sĩ sẽ chỉ định kiểm tra lại DEXA sau mỗi 1–3 năm với người có nguy cơ cao, hoặc 5 năm một lần với người nguy cơ thấp hơn.
5. Các phương pháp điều trị
Mãn kinh làm suy giảm nồng độ estrogen, làm tăng nguy cơ loãng xương. Tuy nhiên, với sự kết hợp giữa thuốc, lối sống lành mạnh và theo dõi định kỳ, bạn hoàn toàn có thể giảm thiểu nguy cơ gãy xương và cải thiện chất lượng sống.
Nếu bạn đang bước vào hoặc đã trải qua giai đoạn mãn kinh, đừng ngần ngại trao đổi với bác sĩ về những biện pháp phòng ngừa và bảo vệ sức khỏe xương của mình.
5.1. Thuốc điều trị loãng xương
- Bisphosphonates (Alendronate, Zoledronic acid, Risedronate, Ibandronate): Đây là nhóm thuốc điều trị loãng xương phổ biến và hiệu quả nhất. Bisphosphonates giúp làm chậm quá trình mất xương, giảm nguy cơ gãy xương. Thuốc được chỉ định đầu tiên trong hầu hết các trường hợp loãng xương.
- Denosumab: Là một loại thuốc tiêm tĩnh mạch, giúp làm chắc khỏe xương và ngăn ngừa gãy xương. Denosumab thường được dùng cho bệnh nhân có nguy cơ gãy xương cao, đặc biệt là những người không thể dùng bisphosphonates.
- Abaloparatide: Thuốc tiêm hàng ngày, được chỉ định cho người có nguy cơ gãy xương rất cao. Thời gian sử dụng tối đa là 2 năm, giúp kích thích quá trình tạo xương mới và cải thiện mật độ xương.

- Romosozumab: Thuốc tiêm ức chế sclerostin, giúp hỗ trợ quá trình tạo xương mới và làm tăng mật độ xương. Romosozumab được chỉ định cho những bệnh nhân có nguy cơ gãy xương rất cao, đặc biệt khi các thuốc khác không có hiệu quả.
- Liệu pháp estrogen: Estrogen có tác dụng giúp duy trì mật độ xương, đặc biệt quan trọng đối với phụ nữ sau mãn kinh. Liệu pháp này có thể làm giảm tình trạng mất xương do sự suy giảm estrogen trong cơ thể.
- Calcitonin: Thuốc dạng xịt mũi, giúp làm giảm đau và ngăn ngừa mất xương. Được sử dụng cho phụ nữ sau mãn kinh ít nhất 5 năm, khi các phương pháp điều trị khác không còn hiệu quả.
- Bổ sung canxi và vitamin D: Canxi và vitamin D đóng vai trò quan trọng trong quá trình tạo xương và duy trì sức khỏe xương. Việc bổ sung canxi và vitamin D giúp tăng cường mật độ xương và giảm nguy cơ gãy xương.
5.2. Phẫu thuật và các biện pháp can thiệp
Trong những trường hợp loãng xương nặng, khi có các vết nứt xương hoặc gãy xương nghiêm trọng, phẫu thuật có thể là lựa chọn cần thiết. Các biện pháp can thiệp có thể bao gồm:
- Phẫu thuật thay khớp: Được thực hiện trong trường hợp loãng xương làm cho khớp gối hoặc hông bị hư hỏng, giúp giảm đau và cải thiện khả năng vận động.
- Phẫu thuật cột sống hoặc phẫu thuật sửa chữa xương gãy: Đối với những bệnh nhân bị gãy xương nặng, phẫu thuật cột sống hoặc các kỹ thuật sửa chữa xương có thể giúp ổn định và phục hồi chức năng.

6. Phòng ngừa loãng xương sau mãn kinh
Bổ sung Estrogen (nếu được chỉ định):
- Estrogen giúp duy trì mật độ xương và giảm nguy cơ loãng xương.
- Liệu pháp hormone có thể là lựa chọn nếu bác sĩ chỉ định.
Tăng cường Canxi và Vitamin D:
- Phụ nữ sau mãn kinh cần bổ sung đủ canxi và vitamin D để hỗ trợ quá trình tạo xương.
- Nên bổ sung qua thực phẩm hoặc thực phẩm chức năng.

Thực hiện các bài tập chịu trọng lượng:
- Đi bộ, leo cầu thang, hoặc tập tạ giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp và mật độ xương.
- Các bài tập này giúp duy trì sức khỏe xương lâu dài.
- Bài tập chịu trọng lượng giúp xương chắc khỏe vì đôi chân và cơ thể chịu đựng trọng lượng của chính mình trong khi vận động.
Duy trì lối sống lành mạnh:
- Hạn chế uống rượu và không hút thuốc.
- Duy trì chế độ ăn uống cân bằng để giảm nguy cơ loãng xương sau mãn kinh.
- Thực hiện thay đổi để ngăn ngừa ngã và tổn thương xương, ví dụ như cải thiện thăng bằng và thị lực.

Loãng xương sau mãn kinh là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa và kiểm soát nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Chủ động chăm sóc sức khỏe xương từ hôm nay chính là chìa khóa để phụ nữ sau mãn kinh duy trì cuộc sống năng động, tự tin và khỏe mạnh lâu dài.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua hotline 0865 989 594 hoặc để lại câu hỏi tại đây để được tư vấn chi tiết hơn!
Xem thêm: Giải đáp: Canxi hữu cơ là gì? Ai nên bổ sung loại canxi này?